Lõi Lọc Trim Ion Grace – Chính Hãng Nhật Bản 2024
Flash Sale kết thúc:
Delivery & Return
We want you to be happy with your purchase and we apologize if it is not. For whatever reason that you are not satisfied, we would be most happy to provide exchanges and returns for all items purchased from us if the following conditions are met.
Rules
All exchanges and returns would need to be raised within 10 days of the invoice date for Singaporeorders, and 20 days for overseas orders. For local deliveries, there is an option to exchange at any of our boutiques within Singaporeor through our online portal at www.company.com. All requests for returns however, would need to be strictly made online at www.company.com for both local and overseas deliveries.
Interpretation and Definitions
All exchanges and returns would need to be raised within 10 days of the invoice date for Singaporeorders, and 20 days for overseas orders. For local deliveries, there is an option to exchange at any of our boutiques within Singaporeor through our online portal at www.company.com. All requests for returns however, would need to be strictly made online at www.company.com for both local and overseas deliveries.
Thông số kỹ thuật chính (lõi lọc nước)
Loại vật liệu | nhựa ABS | |||
---|---|---|---|---|
Loại phương tiện lọc | Vải không dệt, than hoạt tính, polyethylene, polypropylene | |||
Tốc độ dòng lọc (chế độ nước tinh khiết) | 3 lít/phút (tối đa 3,5 lít/phút) | |||
Áp suất động tối thiểu có thể sử dụng | 50kPa | |||
Thời gian dự kiến thay lõi lọc nước | Tổng mức sử dụng khoảng 10.000 lít (thông báo khi nào cần thay thế sau khi sử dụng khoảng 27 lít mỗi ngày) Để biết phương pháp thông báo, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng “Thay thế hộp lọc nước” |
|||
Thận trọng khi sử dụng | Tham khảo sổ tay hướng dẫn “Các biện pháp phòng ngừa an toàn/Thông báo quan trọng” | |||
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35ºC | |||
Khả năng lọc nước | Lượng nước lọc/tiêu chuẩn kiểm tra | |||
1 | Clo dư tự do | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
2 | độ đục | (Tổng thể tích nước lọc: 10.000 lít, 50% tốc độ dòng lọc Kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
3 | Cloroform | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
4 | Bromodiclometan | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
5 | dibromoclometan | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
6 | Bromoform | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
7 | Tetrachloroethylene | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
8 | Tricloetylen | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
9 | Tổng trihalomethane *2 | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
10 | CAT (Thuốc trừ sâu) *3 | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
11 | 2-MIB (mùi nấm mốc) *4 | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
12 | chì hòa tan | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
13 | 1,2-DCE *5 | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
14 | benzen | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
15 | Geosmin (mùi mốc) | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
16 | Chất hoạt động bề mặt anion | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
17 | Phenol | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) | ||
18 | PFOS và PFOA *6,7 | (Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% Kết quả thử nghiệm JWPAS B.210) | ||
19 | Sắt (hòa tan) *7 | (Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) | ||
20 | Sắt (hạt mịn) *7 | (Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) | ||
21 | Mangan hòa tan *7 | (Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) | ||
22 | Nhôm (trung tính) *7 | (Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) |
Q & A
Ask a question
Your question will be answered by a store representative or other customers.
Thank you for the question!
Your question has been received and will be answered soon. Please do not submit the same question again.
Error
An error occurred when saving your question. Please report it to the website administrator. Additional information:
Add an answer
Thank you for the answer!
Your answer has been received and will be published soon. Please do not submit the same answer again.
Error
An error occurred when saving your answer. Please report it to the website administrator. Additional information:
Sản phẩm tương tự
Tìm kiếm sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi
-
Nồi cơm điện Zojirushi NP-ZU10-TD nội địa Nhật
5.900.000 ₫Giá gốc là: 5.900.000 ₫.4.900.000 ₫Giá hiện tại là: 4.900.000 ₫. -
Máy sưởi gốm Sharp HX-RK120-W | Có bù ẩm
5.500.000 ₫Giá gốc là: 5.500.000 ₫.4.800.000 ₫Giá hiện tại là: 4.800.000 ₫. -
Chăn Lông Cừu Queen Kirkland (Kích thước 2.48 x 2.33 m)
1.100.000 ₫Giá gốc là: 1.100.000 ₫.899.000 ₫Giá hiện tại là: 899.000 ₫. -
Tủ lạnh 6 cánh Hitachi R- HWC62T N - Mặt phay đẹp lạ
60.000.000 ₫Giá gốc là: 60.000.000 ₫.56.800.000 ₫Giá hiện tại là: 56.800.000 ₫. -
Tủ Lạnh Hitachi R-KWC50R H Mặt phay tím
57.000.000 ₫Giá gốc là: 57.000.000 ₫.52.000.000 ₫Giá hiện tại là: 52.000.000 ₫.
Sản phẩm nổi bật
- Bếp từ Hitachi HT-M6K gồm hai bếp từ một bếp hồng ngoại và một lò nướng 10.400.000 ₫
- Bếp từ Mitsubishi CS-T322BFR mặt đen không lò nướng size 65cm 27.000.000 ₫
- Bếp từ Panasonic KZ-G32AST hàng nội địa Nhật Bản size 60cm 0 ₫
-
Bếp từ Hitachi HT-M8STWF gồm 3 bếp từ và 1 lò nướng
22.000.000 ₫Giá gốc là: 22.000.000 ₫.21.000.000 ₫Giá hiện tại là: 21.000.000 ₫.
Đánh giá
There are no Đánh giá yet